TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI CỤC HỢP TÁC QUỐC TẾ NĂM 2019
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC
STT |
Thủ tục hành chính
|
Số hồ sơ nhận giải quyết
|
Kết quả giải quyết
|
Số hồ sơ giải quyết theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Số hồ sơ đã giải quyết
|
Số hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Đã giải quyết
|
Đang giải quyết
|
Số mới tiếp nhận
trực tuyến
|
Số kỳ trước chuyển qua
|
Số mới tiếp nhận
(trực tiếp hoặc dịch vụ bưu chính
|
Tổng số
|
Trả đúng thời hạn
|
Trả quá hạn
|
Tổng số
|
Chưa đến hạn
|
Quá hạn
|
Đúng thời hạn
|
Quá thời hạn
|
1 |
Tuyển sinh đi học ở nước ngoài bằng học bổng ngân sách Nhà nước, học bổng Hiệp định và các học bổng khác do Bộ GDĐT quản lý
|
1584
|
1584
|
0
|
0
|
1584
|
1584
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1584
|
1584
|
0
|
0
|
2 |
Cử đi học nước ngoài
|
1103
|
1103
|
0
|
0
|
1103
|
1103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1103
|
1103
|
0
|
0
|
3 |
Gia hạn học tập cho lưu học sinh để hoàn thành khóa học
|
458
|
458
|
0
|
0
|
458
|
447
|
11
|
0
|
0
|
0
|
458
|
447
|
11
|
0
|
4 |
Tiếp nhận lưu học sinh về nước
|
1017
|
1017
|
0
|
0
|
1017
|
964
|
53
|
0
|
0
|
0
|
1017
|
964
|
53
|
0
|
5 |
Chuyển từ một trường học ở nước ngoài về học ở một trường tại Việt Nam
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6 |
Tiếp nhận lưu học sinh nước ngoài diện Hiệp định vào học tại Việt Nam
|
961
|
0
|
0
|
961
|
961
|
961
|
0
|
0
|
0
|
0
|
961
|
961
|
0
|
0
|
7 |
Giao nhiệm vụ bồi dưỡng, kiểm tra, thi và cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ tư vấn du học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8 |
Thành lập văn phòng đại diện của cơ sở giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
13
|
0
|
0
|
13
|
13
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
13
|
0
|
0
|
9 |
Cử đoàn ra công tác ngắn hạn tại nước ngoài
|
32
|
0
|
0
|
32
|
32
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32
|
32
|
0
|
0
|
10 |
Thay đổi nước đến học hoặc ngành học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
5168
|
4162
|
0
|
1006
|
5168
|
5104
|
64
|
0
|
0
|
0
|
5168
|
5104
|
64
|
0
|